Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瑶台琼室
Pinyin: yáo tái qióng shì
Meanings: Cung điện bằng ngọc và đá quý, biểu tượng cho nơi ở xa hoa, thần tiên., Jade terrace and precious stone chamber, symbolizing luxurious or heavenly residences., 玉砌的楼台宫室。泛指华丽的宫廷建筑物。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 䍃, 王, 厶, 口, 京, 宀, 至
Chinese meaning: 玉砌的楼台宫室。泛指华丽的宫廷建筑物。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả nơi ở cao sang hoặc lý tưởng hóa trong văn học cổ điển.
Example: 传说中,仙人住在瑶台琼室之中。
Example pinyin: chuán shuō zhōng , xiān rén zhù zài yáo tái qióng shì zhī zhōng 。
Tiếng Việt: Theo truyền thuyết, các vị thần sống trong những cung điện ngọc ngà châu báu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cung điện bằng ngọc và đá quý, biểu tượng cho nơi ở xa hoa, thần tiên.
Nghĩa phụ
English
Jade terrace and precious stone chamber, symbolizing luxurious or heavenly residences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
玉砌的楼台宫室。泛指华丽的宫廷建筑物。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế