Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yáo

Meanings: Đá quý, ngọc đẹp., Precious stone, beautiful jade., ①美玉,喻美好,珍贵,光明洁白:琼瑶。瑶英。瑶宫。瑶琴。瑶浆。瑶觞。瑶台。瑶林琼树(喻人品格高洁)。瑶池。*②中国少数民族,主要分布于广西壮族自治区和湖南、云南、广东、贵州等省:瑶族。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 䍃, 王

Chinese meaning: ①美玉,喻美好,珍贵,光明洁白:琼瑶。瑶英。瑶宫。瑶琴。瑶浆。瑶觞。瑶台。瑶林琼树(喻人品格高洁)。瑶池。*②中国少数民族,主要分布于广西壮族自治区和湖南、云南、广东、贵州等省:瑶族。

Hán Việt reading: dao

Grammar: Là danh từ chỉ vật cụ thể, thường dùng trong văn học hoặc văn cảnh trang trọng để nói về các loại đá quý.

Example: 瑶是一种非常珍贵的宝石。

Example pinyin: yáo shì yì zhǒng fēi cháng zhēn guì de bǎo shí 。

Tiếng Việt: Ngọc là một loại đá quý rất có giá trị.

yáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đá quý, ngọc đẹp.

dao

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Precious stone, beautiful jade.

美玉,喻美好,珍贵,光明洁白

琼瑶。瑶英。瑶宫。瑶琴。瑶浆。瑶觞。瑶台。瑶林琼树(喻人品格高洁)。瑶池

中国少数民族,主要分布于广西壮族自治区和湖南、云南、广东、贵州等省

瑶族

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瑶 (yáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung