Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǎo

Meanings: Một dạng viên ngọc nhỏ, thường được dùng làm đồ trang sức., A small gemstone, often used as jewelry., ①古代车盖弓头伸出像爪的部分,多用金玉做装饰:“莽乃造华盖九重,高八丈一尺,金瑵羽葆。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古代车盖弓头伸出像爪的部分,多用金玉做装饰:“莽乃造华盖九重,高八丈一尺,金瑵羽葆。”

Grammar: Là danh từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến trang sức hoặc đá quý.

Example: 她的项链上有几颗瑵。

Example pinyin: tā de xiàng liàn shàng yǒu jǐ kē zhǎo 。

Tiếng Việt: Trên dây chuyền của cô ấy có vài viên ngọc nhỏ.

zhǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một dạng viên ngọc nhỏ, thường được dùng làm đồ trang sức.

A small gemstone, often used as jewelry.

古代车盖弓头伸出像爪的部分,多用金玉做装饰

“莽乃造华盖九重,高八丈一尺,金瑵羽葆。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瑵 (zhǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung