Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiāng

Meanings: Âm thanh leng keng của ngọc va chạm., The tinkling sound made by colliding pieces of jade., ①玉色。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①玉色。

Grammar: Danh từ trừu tượng, mô tả âm thanh đặc trưng của ngọc va chạm. Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 玉珮发出瑲瑲的声音。

Example pinyin: yù pèi fā chū qiāng qiāng de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Ngọc bội phát ra âm thanh leng keng.

qiāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh leng keng của ngọc va chạm.

The tinkling sound made by colliding pieces of jade.

玉色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...