Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瑱
Pinyin: tiàn
Meanings: Ngọc trang trí trong các nghi lễ xưa., Jade used for decoration in ancient ceremonies., ①镇压坐席的玉器:玉瑱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 王, 真
Chinese meaning: ①镇压坐席的玉器:玉瑱。
Hán Việt reading: thiến
Grammar: Danh từ cụ thể, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu lịch sử.
Example: 古代仪式上常用瑱。
Example pinyin: gǔ dài yí shì shàng cháng yòng tiàn 。
Tiếng Việt: Trong các nghi lễ cổ đại thường sử dụng ngọc trang trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọc trang trí trong các nghi lễ xưa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thiến
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Jade used for decoration in ancient ceremonies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
玉瑱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!