Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瑰玮
Pinyin: guī wěi
Meanings: Đẹp đẽ và quý giá, thường dùng để miêu tả đồ vật hoặc cảnh quan., Beautiful and precious, often used to describe objects or landscapes., ①瑰丽奇伟。[例]若乃俶傥瑰玮,异方殊类……充仞其中者,不可胜计。——汉·司马相如《子虚赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 王, 鬼, 韦
Chinese meaning: ①瑰丽奇伟。[例]若乃俶傥瑰玮,异方殊类……充仞其中者,不可胜计。——汉·司马相如《子虚赋》。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường được đặt trước danh từ để bổ nghĩa cho sự vật. Ví dụ: 瑰玮的建筑 (kiến trúc lộng lẫy).
Example: 这座宫殿瑰玮壮观。
Example pinyin: zhè zuò gōng diàn guī wěi zhuàng guān 。
Tiếng Việt: Cung điện này đẹp đẽ và tráng lệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đẹp đẽ và quý giá, thường dùng để miêu tả đồ vật hoặc cảnh quan.
Nghĩa phụ
English
Beautiful and precious, often used to describe objects or landscapes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瑰丽奇伟。若乃俶傥瑰玮,异方殊类……充仞其中者,不可胜计。——汉·司马相如《子虚赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!