Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瑰奇
Pinyin: guī qí
Meanings: Lạ lùng và đẹp đẽ; thường dùng để chỉ những điều độc đáo, khác thường., Unique and beautiful; often refers to extraordinary or unusual things., ①古同“旒”,古代帝王冠冕前后下垂的玉串。*②旗子上下垂的饰物:“旗九瑬。”*③美金。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 王, 鬼, 可, 大
Chinese meaning: ①古同“旒”,古代帝王冠冕前后下垂的玉串。*②旗子上下垂的饰物:“旗九瑬。”*③美金。
Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.
Example: 这座建筑风格瑰奇,令人赞叹。
Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù fēng gé guī qí , lìng rén zàn tàn 。
Tiếng Việt: Kiến trúc tòa nhà này độc đáo và đẹp đẽ, khiến người ta phải thán phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạ lùng và đẹp đẽ; thường dùng để chỉ những điều độc đáo, khác thường.
Nghĩa phụ
English
Unique and beautiful; often refers to extraordinary or unusual things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“旒”,古代帝王冠冕前后下垂的玉串
“旗九瑬。”
美金
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!