Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瑰丽

Pinyin: guī lì

Meanings: Rực rỡ, tuyệt đẹp; thường dùng để miêu tả vẻ đẹp nổi bật., Magnificent, splendid; often used to describe striking beauty., ①美石。*②玉饰剑。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 王, 鬼, 一, 丶, 冂

Chinese meaning: ①美石。*②玉饰剑。

Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho đối tượng nào đó.

Example: 这里的风景瑰丽无比。

Example pinyin: zhè lǐ de fēng jǐng guī lì wú bǐ 。

Tiếng Việt: Phong cảnh nơi đây tuyệt đẹp vô cùng.

瑰丽
guī lì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ, tuyệt đẹp; thường dùng để miêu tả vẻ đẹp nổi bật.

Magnificent, splendid; often used to describe striking beauty.

美石

玉饰剑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...