Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guī

Meanings: Ngọc quý, vật báu, Precious jade, treasure, ①用本义。[据]瑰,攻瑰火齐也。——《说文》。[例]赤玉攻瑰。——《史记·司马相如传》。[例]何以赠之,琼瑰玉佩。——《诗·秦风·渭阳》。[合]瑰琼(美石;美玉);瑰瓒(美玉与不纯的玉);瑰室(玉石砌成的房子)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 王, 鬼

Chinese meaning: ①用本义。[据]瑰,攻瑰火齐也。——《说文》。[例]赤玉攻瑰。——《史记·司马相如传》。[例]何以赠之,琼瑰玉佩。——《诗·秦风·渭阳》。[合]瑰琼(美石;美玉);瑰瓒(美玉与不纯的玉);瑰室(玉石砌成的房子)。

Hán Việt reading: côi

Grammar: Danh từ mang ý nghĩa cao quý, thường dùng để mô tả vẻ đẹp hoặc giá trị đặc biệt.

Example: 奇珍异宝,瑰丽无比。

Example pinyin: qí zhēn yì bǎo , guī lì wú bǐ 。

Tiếng Việt: Kỳ trân dị bảo, vô cùng quý giá.

guī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc quý, vật báu

côi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Precious jade, treasure

用本义。瑰,攻瑰火齐也。——《说文》。赤玉攻瑰。——《史记·司马相如传》。何以赠之,琼瑰玉佩。——《诗·秦风·渭阳》。瑰琼(美石;美玉);瑰瓒(美玉与不纯的玉);瑰室(玉石砌成的房子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...