Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瑪
Pinyin: mǎ
Meanings: Agate, a gemstone often characterized by multicolored patterns., Mã não, một loại đá quý thường có vân đa sắc., ①见“玛”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 王, 馬
Chinese meaning: ①见“玛”。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến trang sức hoặc đá quý.
Example: 她最喜欢的是玛瑙手链。
Example pinyin: tā zuì xǐ huan de shì mǎ nǎo shǒu liàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích nhất là vòng tay mã não.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mã não, một loại đá quý thường có vân đa sắc.
Nghĩa phụ
English
Agate, a gemstone often characterized by multicolored patterns.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“玛”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!