Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đàn sắt, nhạc cụ dây cổ xưa, Ancient stringed musical instrument, ①用本义。[据]瑟,庖牺所作弦乐也。——《说文》。[例]大瑟小瑟。——《礼记·明堂位》。[据]大瑟谓之灑。——《尔雅》。注:“二十七弦。世本,疱牺作五十弦。黄帝使素女鼓瑟。哀不自胜,乃破为二十五弦。”[例]寡人窃闻赵王好音,请奏瑟。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[合]调瑟(调准瑟弦的音);琴瑟(琴与瑟)。*②古水名。即今河南省罗山县的小黄河。*③(象)∶沙沙作响,沙沙的声音。[合]瑟缩;瑟瑟。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 必, 玨

Chinese meaning: ①用本义。[据]瑟,庖牺所作弦乐也。——《说文》。[例]大瑟小瑟。——《礼记·明堂位》。[据]大瑟谓之灑。——《尔雅》。注:“二十七弦。世本,疱牺作五十弦。黄帝使素女鼓瑟。哀不自胜,乃破为二十五弦。”[例]寡人窃闻赵王好音,请奏瑟。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[合]调瑟(调准瑟弦的音);琴瑟(琴与瑟)。*②古水名。即今河南省罗山县的小黄河。*③(象)∶沙沙作响,沙沙的声音。[合]瑟缩;瑟瑟。

Hán Việt reading: sắt

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh cổ xưa hoặc văn hóa truyền thống Trung Quốc.

Example: 他弹奏瑟的声音悠扬。

Example pinyin: tā tán zòu sè de shēng yīn yōu yáng 。

Tiếng Việt: Âm thanh đàn sắt mà anh ấy chơi rất du dương.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đàn sắt, nhạc cụ dây cổ xưa

sắt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ancient stringed musical instrument

用本义。[据]瑟,庖牺所作弦乐也。——《说文》。[例]大瑟小瑟。——《礼记·明堂位》。[据]大瑟谓之灑。——《尔雅》。注

“二十七弦。世本,疱牺作五十弦。黄帝使素女鼓瑟。哀不自胜,乃破为二十五弦。”寡人窃闻赵王好音,请奏瑟。——《史记·廉颇蔺相如列传》。调瑟(调准瑟弦的音);琴瑟(琴与瑟)

古水名。即今河南省罗山县的小黄河

(象)∶沙沙作响,沙沙的声音。瑟缩;瑟瑟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瑟 (sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung