Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瑟缩
Pinyin: sè suō
Meanings: Co rúm lại vì lạnh hoặc sợ hãi., To cower or shrink back due to cold or fear., ①身体因寒冷、惊恐等而蜷缩、抖动。[例]他向着大方凳,坐在小凳上;便很惊惶地站了起来,失了色瑟缩着。——《风筝》。[例]他瑟瑟缩缩地走到任天华面前。——丁玲《太阳照在桑乾河上》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 必, 玨, 宿, 纟
Chinese meaning: ①身体因寒冷、惊恐等而蜷缩、抖动。[例]他向着大方凳,坐在小凳上;便很惊惶地站了起来,失了色瑟缩着。——《风筝》。[例]他瑟瑟缩缩地走到任天华面前。——丁玲《太阳照在桑乾河上》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với trạng ngữ địa điểm.
Example: 他瑟缩在角落里不敢出声。
Example pinyin: tā sè suō zài jiǎo luò lǐ bù gǎn chū shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy co rúm lại ở góc phòng và không dám lên tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Co rúm lại vì lạnh hoặc sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
To cower or shrink back due to cold or fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体因寒冷、惊恐等而蜷缩、抖动。他向着大方凳,坐在小凳上;便很惊惶地站了起来,失了色瑟缩着。——《风筝》。他瑟瑟缩缩地走到任天华面前。——丁玲《太阳照在桑乾河上》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!