Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瑟瑟
Pinyin: sè sè
Meanings: Shivering from cold or fear; can also describe the sound of wind or rustling leaves., Rùng mình vì lạnh hoặc sợ hãi; cũng có thể mô tả âm thanh của gió hoặc lá cây., ①形容风声或其他轻微的声音。[例]秋风瑟瑟。[例]浔阳江头夜送客,枫叶荻花秋瑟瑟。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。*②形容颤抖。[例]瑟瑟发抖。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 必, 玨
Chinese meaning: ①形容风声或其他轻微的声音。[例]秋风瑟瑟。[例]浔阳江头夜送客,枫叶荻花秋瑟瑟。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。*②形容颤抖。[例]瑟瑟发抖。
Grammar: Có thể đóng vai trò trạng từ (miêu tả hành động) hoặc tính từ (miêu tả cảm xúc).
Example: 秋风瑟瑟,落叶归根。
Example pinyin: qiū fēng sè sè , luò yè guī gēn 。
Tiếng Việt: Gió thu thổi rì rào, lá rụng về cội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rùng mình vì lạnh hoặc sợ hãi; cũng có thể mô tả âm thanh của gió hoặc lá cây.
Nghĩa phụ
English
Shivering from cold or fear; can also describe the sound of wind or rustling leaves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容风声或其他轻微的声音。秋风瑟瑟。浔阳江头夜送客,枫叶荻花秋瑟瑟。——唐·白居易《琵琶行(并序)》
形容颤抖。瑟瑟发抖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!