Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瑟弄琴调
Pinyin: sè nòng qín tiáo
Meanings: Chơi đàn và điều chỉnh dây đàn, hình dung cuộc sống vợ chồng hòa hợp., Playing musical instruments and tuning them, symbolizing a harmonious married life., 比喻夫妇感情融洽。[出处]语出《诗小雅常棣》“妻子好合,如鼓琴瑟。”[例]~,好合诚堪慰。——明汪廷讷《狮吼记·谈禅》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 必, 玨, 廾, 王, 今, 周, 讠
Chinese meaning: 比喻夫妇感情融洽。[出处]语出《诗小雅常棣》“妻子好合,如鼓琴瑟。”[例]~,好合诚堪慰。——明汪廷讷《狮吼记·谈禅》。
Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng để miêu tả mối quan hệ gia đình, đặc biệt là vợ chồng.
Example: 夫妻二人瑟弄琴调,生活幸福美满。
Example pinyin: fū qī èr rén sè nòng qín tiáo , shēng huó xìng fú měi mǎn 。
Tiếng Việt: Vợ chồng họ như hai người cùng chơi nhạc cụ, cuộc sống hạnh phúc viên mãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chơi đàn và điều chỉnh dây đàn, hình dung cuộc sống vợ chồng hòa hợp.
Nghĩa phụ
English
Playing musical instruments and tuning them, symbolizing a harmonious married life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻夫妇感情融洽。[出处]语出《诗小雅常棣》“妻子好合,如鼓琴瑟。”[例]~,好合诚堪慰。——明汪廷讷《狮吼记·谈禅》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế