Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瑞香
Pinyin: ruì xiāng
Meanings: Daphne odora, a fragrant flower., Hoa thụy hương, một loại hoa có mùi thơm dễ chịu., ①一种常绿灌木,椭圆形叶,有光泽,花淡红色,有香气。供观赏,根皮可入药。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 王, 耑, 日, 禾
Chinese meaning: ①一种常绿灌木,椭圆形叶,有光泽,花淡红色,有香气。供观赏,根皮可入药。
Grammar: Danh từ chỉ loài cây cụ thể, không có đặc điểm ngữ pháp phức tạp.
Example: 庭院里种满了瑞香花。
Example pinyin: tíng yuàn lǐ zhǒng mǎn le ruì xiāng huā 。
Tiếng Việt: Trong sân vườn trồng đầy hoa thụy hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa thụy hương, một loại hoa có mùi thơm dễ chịu.
Nghĩa phụ
English
Daphne odora, a fragrant flower.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种常绿灌木,椭圆形叶,有光泽,花淡红色,有香气。供观赏,根皮可入药
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!