Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瑞霭

Pinyin: ruì ǎi

Meanings: Làn sương may mắn, thường được dùng để chỉ điềm tốt., Auspicious mist, often used to indicate good omens., ①吉祥的云气。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 王, 耑, 谒, 雨

Chinese meaning: ①吉祥的云气。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn học hoặc ngôn ngữ trang trọng để diễn tả những điều thiêng liêng, tốt lành.

Example: 清晨的瑞霭笼罩着山峰。

Example pinyin: qīng chén de ruì ǎi lǒng zhào zhe shān fēng 。

Tiếng Việt: Làn sương may mắn bao phủ đỉnh núi vào buổi sáng.

瑞霭
ruì ǎi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làn sương may mắn, thường được dùng để chỉ điềm tốt.

Auspicious mist, often used to indicate good omens.

吉祥的云气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瑞霭 (ruì ǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung