Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瑜伽

Pinyin: yú jiā

Meanings: Yoga, ①为了使自我区别于身体、思想和个人意志的一切行为,并解除一切苦难,对身体、思想和个人的一切行为进行的训练。*②为了对身体和精神进行控制并获得幸福所进行的一系列修持印度宗教哲学之修身法。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 俞, 王, 亻, 加

Chinese meaning: ①为了使自我区别于身体、思想和个人意志的一切行为,并解除一切苦难,对身体、思想和个人的一切行为进行的训练。*②为了对身体和精神进行控制并获得幸福所进行的一系列修持印度宗教哲学之修身法。

Grammar: Dùng như một danh từ, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các động từ như '练习' (tập luyện), '做' (làm), '学' (học).

Example: 她每天早晨都会练习瑜伽。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo chén dōu huì liàn xí yú jiā 。

Tiếng Việt: Cô ấy tập yoga mỗi sáng.

瑜伽
yú jiā
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yoga

Yoga

为了使自我区别于身体、思想和个人意志的一切行为,并解除一切苦难,对身体、思想和个人的一切行为进行的训练

为了对身体和精神进行控制并获得幸福所进行的一系列修持印度宗教哲学之修身法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瑜伽 (yú jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung