Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瑚琏

Pinyin: hú liǎn

Meanings: an ancient ritual vessel, symbolizing value and solemnity, tên một loại đồ thờ cổ, biểu tượng của sự quý giá và trang nghiêm, ①宗庙里盛黍稷的祭器,比喻治国的才能。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 王, 胡, 连

Chinese meaning: ①宗庙里盛黍稷的祭器,比喻治国的才能。

Grammar: 瑚琏 là danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến nghi thức hoặc lịch sử cổ xưa.

Example: 这是古代用于宗庙祭祀的瑚琏。

Example pinyin: zhè shì gǔ dài yòng yú zōng miào jì sì de hú liǎn 。

Tiếng Việt: Đây là瑚琏 được dùng trong các nghi lễ thờ cúng tông miếu thời cổ đại.

瑚琏
hú liǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

tên một loại đồ thờ cổ, biểu tượng của sự quý giá và trang nghiêm

an ancient ritual vessel, symbolizing value and solemnity

宗庙里盛黍稷的祭器,比喻治国的才能

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瑚琏 (hú liǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung