Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瑕疵
Pinyin: xiá cī
Meanings: flaw, defect, blemish, khuyết điểm, lỗi, tỳ vết, ①本指玉的疵病,喻微小的缺点,后泛指一切缺点。[例]指前人之瑕疵。——唐·韩愈《进学解》。*②指摘毛病。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 叚, 王, 此, 疒
Chinese meaning: ①本指玉的疵病,喻微小的缺点,后泛指一切缺点。[例]指前人之瑕疵。——唐·韩愈《进学解》。*②指摘毛病。
Grammar: '瑕疵' là danh từ chỉ một khuyết điểm nhỏ hoặc sai sót trong một thứ gì đó, thường được sử dụng để mô tả những điều không hoàn hảo như sản phẩm, tính cách hoặc kế hoạch.
Example: 这块玉有瑕疵。
Example pinyin: zhè kuài yù yǒu xiá cī 。
Tiếng Việt: Khối ngọc này có tỳ vết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
khuyết điểm, lỗi, tỳ vết
Nghĩa phụ
English
flaw, defect, blemish
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本指玉的疵病,喻微小的缺点,后泛指一切缺点。指前人之瑕疵。——唐·韩愈《进学解》
指摘毛病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!