Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瑕瑜互见

Pinyin: xiá yú hù jiàn

Meanings: Ưu điểm và khuyết điểm đều có thể thấy được, ưu khuyết lẫn lộn., Both strengths and weaknesses are visible; pros and cons coexist., 见通现”,显现。比喻优点、缺点都有。[出处]清·平步青《霞外捃屑》卷七升庵论文,瑕瑜互见。”[例]瑕瑜相互见,历史有渊源。——徐特立《徐乾三十初度》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 34

Radicals: 叚, 王, 俞, 一, 彑, 见

Chinese meaning: 见通现”,显现。比喻优点、缺点都有。[出处]清·平步青《霞外捃屑》卷七升庵论文,瑕瑜互见。”[例]瑕瑜相互见,历史有渊源。——徐特立《徐乾三十初度》诗。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả sự tồn tại đồng thời của ưu điểm và nhược điểm trong một sự việc hoặc con người. Nó mang tính trung lập, không hoàn toàn phê phán hay khen ngợi.

Example: 这部小说瑕瑜互见,虽然有些情节牵强,但人物描写非常生动。

Example pinyin: zhè bù xiǎo shuō xiá yú hù jiàn , suī rán yǒu xiē qíng jié qiān qiǎng , dàn rén wù miáo xiě fēi cháng shēng dòng 。

Tiếng Việt: Tiểu thuyết này ưu khuyết lẫn lộn, tuy có một số tình tiết khiên cưỡng nhưng miêu tả nhân vật rất sinh động.

瑕瑜互见
xiá yú hù jiàn
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ưu điểm và khuyết điểm đều có thể thấy được, ưu khuyết lẫn lộn.

Both strengths and weaknesses are visible; pros and cons coexist.

见通现”,显现。比喻优点、缺点都有。[出处]清·平步青《霞外捃屑》卷七升庵论文,瑕瑜互见。”[例]瑕瑜相互见,历史有渊源。——徐特立《徐乾三十初度》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瑕瑜互见 (xiá yú hù jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung