Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瑕不搑瑜
Pinyin: xiá bù yǎn yú
Meanings: A small flaw does not overshadow the great virtue., Vết nhơ không che lấp được vẻ đẹp. Ý nói khuyết điểm nhỏ không thể làm lu mờ ưu điểm lớn., 比喻缺点掩盖不了优点,缺点是次要的,优点是主要的。同瑕不掩瑜”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 叚, 王, 一, 俞
Chinese meaning: 比喻缺点掩盖不了优点,缺点是次要的,优点是主要的。同瑕不掩瑜”。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để diễn tả một người hoặc sự vật có ưu điểm vượt trội so với những khuyết điểm nhỏ. Có thể dùng trong văn nói và văn viết.
Example: 虽然他有时会迟到,但瑕不掩瑜,他的工作表现还是非常出色的。
Example pinyin: suī rán tā yǒu shí huì chí dào , dàn xiá bù yǎn yú , tā de gōng zuò biǎo xiàn hái shì fēi cháng chū sè de 。
Tiếng Việt: Mặc dù đôi khi anh ấy đến trễ, nhưng vết nhơ không che lấp được vẻ đẹp, hiệu suất công việc của anh ấy vẫn rất xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết nhơ không che lấp được vẻ đẹp. Ý nói khuyết điểm nhỏ không thể làm lu mờ ưu điểm lớn.
Nghĩa phụ
English
A small flaw does not overshadow the great virtue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻缺点掩盖不了优点,缺点是次要的,优点是主要的。同瑕不掩瑜”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế