Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhuàn

Meanings: Carved patterns on jade, Hoa văn chạm khắc trên ngọc, ①用本义。[据]瑑,圭璧上起兆琢也。——《说文》。[例]瑑圭璋璧琮。——《周礼·典瑞》。注:“有圻鄂瑑起。”[例]瑑圭璋八寸。——《考工记·玉人》。注:“文饰也。”[合]瑑饰(雕在玉器上的纹饰);瑑璧(雕有纹饰的璧玉);瑑琮(有雕纹的琮玉)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①用本义。[据]瑑,圭璧上起兆琢也。——《说文》。[例]瑑圭璋璧琮。——《周礼·典瑞》。注:“有圻鄂瑑起。”[例]瑑圭璋八寸。——《考工记·玉人》。注:“文饰也。”[合]瑑饰(雕在玉器上的纹饰);瑑璧(雕有纹饰的璧玉);瑑琮(有雕纹的琮玉)。

Hán Việt reading: triện

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh về nghệ thuật điêu khắc ngọc.

Example: 这块玉上刻满了精美的瑑。

Example pinyin: zhè kuài yù shàng kè mǎn le jīng měi de zhuàn 。

Tiếng Việt: Trên viên ngọc này được khắc đầy hoa văn tinh xảo.

zhuàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa văn chạm khắc trên ngọc

triện

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Carved patterns on jade

用本义。[据]瑑,圭璧上起兆琢也。——《说文》。[例]瑑圭璋璧琮。——《周礼·典瑞》。注

“有圻鄂瑑起。”瑑圭璋八寸。——《考工记·玉人》。注:“文饰也。”瑑饰(雕在玉器上的纹饰);瑑璧(雕有纹饰的璧玉);瑑琮(有雕纹的琮玉)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瑑 (zhuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung