Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 琼浆

Pinyin: qióng jiāng

Meanings: Fine wine, often used to refer to precious or mythical drinks in literature., Rượu ngon, thường dùng để chỉ đồ uống quý giá hoặc thần kỳ trong văn học., ①传说中神仙饮的仙水,代指好酒。[例]瑶池琼浆千杯少。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 京, 王, 丬, 夕, 水

Chinese meaning: ①传说中神仙饮的仙水,代指好酒。[例]瑶池琼浆千杯少。

Grammar: Thường được sử dụng trong các văn cảnh mang tính chất cổ điển hoặc thi ca. Có thể đứng độc lập làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 他尝了一口琼浆,顿时觉得精神百倍。

Example pinyin: tā cháng le yì kǒu qióng jiāng , dùn shí jué de jīng shén bǎi bèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhấp một ngụm rượu ngon và cảm thấy tràn đầy năng lượng.

琼浆
qióng jiāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rượu ngon, thường dùng để chỉ đồ uống quý giá hoặc thần kỳ trong văn học.

Fine wine, often used to refer to precious or mythical drinks in literature.

传说中神仙饮的仙水,代指好酒。瑶池琼浆千杯少

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

琼浆 (qióng jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung