Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琼浆金液
Pinyin: qióng jiāng jīn yè
Meanings: Rượu ngọc nước vàng, chỉ thức uống quý giá như tiên dược., Jade nectar and golden liquid, refers to a precious drink like an elixir., 琼美玉。琼浆美酒。古代传说用美玉制成的浆液,喝了可以成仙。比喻仙水和名贵的美酒、饮料等。亦作琼浆玉液”、玉液琼浆”、金波玉液”、玉液金波”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 41
Radicals: 京, 王, 丬, 夕, 水, 丷, 人, 夜, 氵
Chinese meaning: 琼美玉。琼浆美酒。古代传说用美玉制成的浆液,喝了可以成仙。比喻仙水和名贵的美酒、饮料等。亦作琼浆玉液”、玉液琼浆”、金波玉液”、玉液金波”。
Grammar: Dùng để chỉ những loại thức uống sang trọng hay quý hiếm, thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc các tác phẩm mang tính chất thần thoại, huyền ảo.
Example: 他喝了一口琼浆金液,立刻感到神清气爽。
Example pinyin: tā hē le yì kǒu qióng jiāng jīn yè , lì kè gǎn dào shén qīng qì shuǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhấp một ngụm rượu quý, cảm giác tức thì sảng khoái tinh thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu ngọc nước vàng, chỉ thức uống quý giá như tiên dược.
Nghĩa phụ
English
Jade nectar and golden liquid, refers to a precious drink like an elixir.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
琼美玉。琼浆美酒。古代传说用美玉制成的浆液,喝了可以成仙。比喻仙水和名贵的美酒、饮料等。亦作琼浆玉液”、玉液琼浆”、金波玉液”、玉液金波”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế