Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 琵琶

Pinyin: pí pá

Meanings: Đàn tỳ bà (một loại đàn cổ truyền của Trung Quốc), Pipa (a traditional Chinese stringed instrument)., ①中国的一种四弦乐器,弹奏如吉他,其主要部分大如诗琴,颈部有琴柱12个以上,伸入主体部分的琵琶,是在西汉“裁筝筑”的基础上逐步发展起来的。它从西汉试制,历东汉、魏晋、至隋唐,基本定型。它在汉末魏初始获“枇杷”名。魏晋时,因“枇杷”二字音,改名“琵琶”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 比, 玨, 巴

Chinese meaning: ①中国的一种四弦乐器,弹奏如吉他,其主要部分大如诗琴,颈部有琴柱12个以上,伸入主体部分的琵琶,是在西汉“裁筝筑”的基础上逐步发展起来的。它从西汉试制,历东汉、魏晋、至隋唐,基本定型。它在汉末魏初始获“枇杷”名。魏晋时,因“枇杷”二字音,改名“琵琶”。

Grammar: Danh từ chỉ nhạc cụ cổ truyền, thường dùng trong các bài hát hoặc biểu diễn cổ điển.

Example: 她擅长演奏琵琶。

Example pinyin: tā shàn cháng yǎn zòu pí pa 。

Tiếng Việt: Cô ấy giỏi chơi đàn tỳ bà.

琵琶
pí pá
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đàn tỳ bà (một loại đàn cổ truyền của Trung Quốc)

Pipa (a traditional Chinese stringed instrument).

中国的一种四弦乐器,弹奏如吉他,其主要部分大如诗琴,颈部有琴柱12个以上,伸入主体部分的琵琶,是在西汉“裁筝筑”的基础上逐步发展起来的。它从西汉试制,历东汉、魏晋、至隋唐,基本定型。它在汉末魏初始获“枇杷”名。魏晋时,因“枇杷”二字音,改名“琵琶”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

琵琶 (pí pá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung