Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 琴键

Pinyin: qín jiàn

Meanings: Keys of a piano or organ., Phím đàn (của đàn piano hoặc đàn organ), ①诸如钢琴、手风琴等乐器上的黑白两色按键。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 今, 玨, 建, 钅

Chinese meaning: ①诸如钢琴、手风琴等乐器上的黑白两色按键。

Grammar: Danh từ ghép, 琴 (đàn) + 键 (phím).

Example: 她轻轻地按下琴键。

Example pinyin: tā qīng qīng dì àn xià qín jiàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhẹ nhàng nhấn phím đàn.

琴键
qín jiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phím đàn (của đàn piano hoặc đàn organ)

Keys of a piano or organ.

诸如钢琴、手风琴等乐器上的黑白两色按键

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...