Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琴锤
Pinyin: qín chuí
Meanings: Búa đàn (công cụ dùng để đánh đàn piano), Piano hammer (tool used to strike the strings of a piano)., ①演奏固定音调的打击乐器(如洋琴或木琴)用的手槌。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 今, 玨, 垂, 钅
Chinese meaning: ①演奏固定音调的打击乐器(如洋琴或木琴)用的手槌。
Grammar: Danh từ ghép, 琴 (đàn) + 锤 (búa).
Example: 钢琴内部的琴锤损坏了。
Example pinyin: gāng qín nèi bù de qín chuí sǔn huài le 。
Tiếng Việt: Búa đàn bên trong cây đàn piano bị hỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Búa đàn (công cụ dùng để đánh đàn piano)
Nghĩa phụ
English
Piano hammer (tool used to strike the strings of a piano).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
演奏固定音调的打击乐器(如洋琴或木琴)用的手槌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!