Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 琴瑟

Pinyin: qín sè

Meanings: Two types of ancient stringed instruments, symbolizing marital harmony., Hai loại đàn cổ, biểu trưng cho sự hòa hợp vợ chồng, ①比喻夫妻感情和睦。[例]窈窕涉女,琴瑟友之。——《诗·周南·关雎》。[例]妻子好合,如鼓琴瑟。——《诗·小雅·常棣》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 今, 玨, 必

Chinese meaning: ①比喻夫妻感情和睦。[例]窈窕涉女,琴瑟友之。——《诗·周南·关雎》。[例]妻子好合,如鼓琴瑟。——《诗·小雅·常棣》。

Grammar: Danh từ ghép, biểu tượng cho sự hòa hợp. Thường dùng trong văn cảnh gia đình.

Example: 他们夫妻琴瑟和谐。

Example pinyin: tā men fū qī qín sè hé xié 。

Tiếng Việt: Vợ chồng họ sống hòa thuận như tiếng đàn hòa quyện.

琴瑟
qín sè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai loại đàn cổ, biểu trưng cho sự hòa hợp vợ chồng

Two types of ancient stringed instruments, symbolizing marital harmony.

比喻夫妻感情和睦。窈窕涉女,琴瑟友之。——《诗·周南·关雎》。妻子好合,如鼓琴瑟。——《诗·小雅·常棣》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

琴瑟 (qín sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung