Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 琴歌酒赋

Pinyin: qín gē jiǔ fù

Meanings: Playing music, singing, drinking wine, and composing poetry, representing an elegant lifestyle., Hát, đàn, uống rượu và sáng tác thơ, biểu thị lối sống phong lưu, 弹琴、唱歌、饮酒、赋诗。旧皆逸人、高士之事。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 今, 玨, 哥, 欠, 氵, 酉, 武, 贝

Chinese meaning: 弹琴、唱歌、饮酒、赋诗。旧皆逸人、高士之事。

Grammar: Thành ngữ miêu tả lối sống xa hoa và trang nhã của giới văn nhân.

Example: 古代文人追求琴歌酒赋的生活。

Example pinyin: gǔ dài wén rén zhuī qiú qín gē jiǔ fù de shēng huó 。

Tiếng Việt: Những văn nhân thời xưa ưa chuộng lối sống đàn hát, rượu và thơ ca.

琴歌酒赋
qín gē jiǔ fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hát, đàn, uống rượu và sáng tác thơ, biểu thị lối sống phong lưu

Playing music, singing, drinking wine, and composing poetry, representing an elegant lifestyle.

弹琴、唱歌、饮酒、赋诗。旧皆逸人、高士之事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

琴歌酒赋 (qín gē jiǔ fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung