Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琴棋书画
Pinyin: qín qí shū huà
Meanings: The four elegant pursuits of ancient Chinese scholars: music, chess, calligraphy, and painting., Bốn thú vui tao nhã của người xưa: đàn, cờ, thư pháp, và hội họa, 弹琴、弈棋、写字、绘画。常以表示个人的文化素养。[出处]宋·孙光宪《北梦琐言》卷五唐高测,彭州人。聪明博识,文翰纵横。至于天文历数,琴棋书画,长笛胡琴,率梁朝朱异之流。”[例]不拘描龙绣凤,件件皆精,~,般般都会。——清·张南庄《何典》第七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 今, 玨, 其, 木, 书, 一, 凵, 田
Chinese meaning: 弹琴、弈棋、写字、绘画。常以表示个人的文化素养。[出处]宋·孙光宪《北梦琐言》卷五唐高测,彭州人。聪明博识,文翰纵横。至于天文历数,琴棋书画,长笛胡琴,率梁朝朱异之流。”[例]不拘描龙绣凤,件件皆精,~,般般都会。——清·张南庄《何典》第七回。
Grammar: Thành ngữ liệt kê các hoạt động trí tuệ và nghệ thuật của người xưa.
Example: 他精通琴棋书画。
Example pinyin: tā jīng tōng qín qí shū huà 。
Tiếng Việt: Ông ấy tinh thông cả bốn thú vui tao nhã là đàn, cờ, thư pháp và hội họa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bốn thú vui tao nhã của người xưa: đàn, cờ, thư pháp, và hội họa
Nghĩa phụ
English
The four elegant pursuits of ancient Chinese scholars: music, chess, calligraphy, and painting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弹琴、弈棋、写字、绘画。常以表示个人的文化素养。[出处]宋·孙光宪《北梦琐言》卷五唐高测,彭州人。聪明博识,文翰纵横。至于天文历数,琴棋书画,长笛胡琴,率梁朝朱异之流。”[例]不拘描龙绣凤,件件皆精,~,般般都会。——清·张南庄《何典》第七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế