Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 琴断朱弦

Pinyin: qín duàn zhū xián

Meanings: Dây đàn bị đứt, tượng trưng cho nỗi buồn mất mát, Broken strings on a musical instrument, symbolizing loss and sorrow., 比喻妇女死掉丈夫。[出处]清·洪昻《长生殿·幸恩》“奴家杨氏,幼适裴门,琴断朱弦,不幸文君早寡,香含青琐,肯容韩掾轻偷。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 今, 玨, 斤, 米, 𠃊, 朱, 弓, 玄

Chinese meaning: 比喻妇女死掉丈夫。[出处]清·洪昻《长生殿·幸恩》“奴家杨氏,幼适裴门,琴断朱弦,不幸文君早寡,香含青琐,肯容韩掾轻偷。”

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa bi thương, thường dùng trong các văn cảnh đau buồn.

Example: 听到这个消息,他感觉像是琴断朱弦。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā gǎn jué xiàng shì qín duàn zhū xián 。

Tiếng Việt: Khi nghe tin này, anh cảm thấy như dây đàn bị đứt.

琴断朱弦
qín duàn zhū xián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây đàn bị đứt, tượng trưng cho nỗi buồn mất mát

Broken strings on a musical instrument, symbolizing loss and sorrow.

比喻妇女死掉丈夫。[出处]清·洪昻《长生殿·幸恩》“奴家杨氏,幼适裴门,琴断朱弦,不幸文君早寡,香含青琐,肯容韩掾轻偷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...