Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琴挑文君
Pinyin: qín tiǎo wén jūn
Meanings: The story of Sima Xiangru courting Zhuo Wenjun with his musical talent., Chuyện Tư Mã Tương Như tán tỉnh Trác Văn Quân bằng tiếng đàn, 挑挑逗、挑引。比喻挑动对方的爱慕之情,并表达自己的爱意。亦作琴心相挑”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 今, 玨, 兆, 扌, 乂, 亠, 口, 尹
Chinese meaning: 挑挑逗、挑引。比喻挑动对方的爱慕之情,并表达自己的爱意。亦作琴心相挑”。
Grammar: Thành ngữ xuất phát từ điển tích lịch sử Trung Quốc, nói về mối tình lãng mạn.
Example: 他们的爱情故事就像琴挑文君一样浪漫。
Example pinyin: tā men de ài qíng gù shì jiù xiàng qín tiāo wén jūn yí yàng làng màn 。
Tiếng Việt: Câu chuyện tình yêu của họ lãng mạn như chuyện Tư Mã Tương Như tán tỉnh Văn Quân vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyện Tư Mã Tương Như tán tỉnh Trác Văn Quân bằng tiếng đàn
Nghĩa phụ
English
The story of Sima Xiangru courting Zhuo Wenjun with his musical talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挑挑逗、挑引。比喻挑动对方的爱慕之情,并表达自己的爱意。亦作琴心相挑”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế