Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琴剑飘零
Pinyin: qín jiàn piāo líng
Meanings: A wandering life of an artist with a musical instrument and sword., Cuộc sống lang thang, không ổn định của người nghệ sĩ với cây đàn và thanh kiếm, 琴乐器;剑兵器;飘飘泊;零孤零。指文人潦倒失意,落拓四方。[出处]明·钱晔《赠周歧凤》“琴剑飘零西复东,旧游清兴几时同?”[例]~千里别,江湖涕泪一身多。——陈巢南《归家杂感》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 49
Radicals: 今, 玨, 佥, 刂, 票, 风, 令, 雨
Chinese meaning: 琴乐器;剑兵器;飘飘泊;零孤零。指文人潦倒失意,落拓四方。[出处]明·钱晔《赠周歧凤》“琴剑飘零西复东,旧游清兴几时同?”[例]~千里别,江湖涕泪一身多。——陈巢南《归家杂感》。
Grammar: Thành ngữ mô tả lối sống phiêu bạt của người nghệ sĩ. Dùng trong văn cảnh mang tính hoài cổ.
Example: 古代文人常常过着琴剑飘零的生活。
Example pinyin: gǔ dài wén rén cháng cháng guò zhe qín jiàn piāo líng de shēng huó 。
Tiếng Việt: Những văn nhân thời xưa thường sống cuộc đời lang bạt với đàn và kiếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc sống lang thang, không ổn định của người nghệ sĩ với cây đàn và thanh kiếm
Nghĩa phụ
English
A wandering life of an artist with a musical instrument and sword.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
琴乐器;剑兵器;飘飘泊;零孤零。指文人潦倒失意,落拓四方。[出处]明·钱晔《赠周歧凤》“琴剑飘零西复东,旧游清兴几时同?”[例]~千里别,江湖涕泪一身多。——陈巢南《归家杂感》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế