Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 琴书

Pinyin: qín shū

Meanings: Books about classical music and instruments., Sách về đàn và âm nhạc cổ điển, ①一种在扬琴伴奏下说唱故事的曲艺形式。[例]柳州琴书。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 今, 玨, 书

Chinese meaning: ①一种在扬琴伴奏下说唱故事的曲艺形式。[例]柳州琴书。

Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa 琴 (đàn) và 书 (sách).

Example: 他收藏了很多琴书。

Example pinyin: tā shōu cáng le hěn duō qín shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy sưu tầm rất nhiều sách về đàn.

琴书
qín shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách về đàn và âm nhạc cổ điển

Books about classical music and instruments.

一种在扬琴伴奏下说唱故事的曲艺形式。柳州琴书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

琴书 (qín shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung