Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bèi

Meanings: Chuỗi ngọc, chuỗi hạt làm từ ngọc hoặc đá quý, String of jade beads, necklace made of jade or gemstones, ①珠串子。[例]赐以黄金万镒,白璧十双,明珠百琲。——清·王韬《淞滨琐话》。*②珠子。[例]宫中有七重楼,覆铜瓦,楹极皆大琲杂宝,四隅置铜槽。——《新唐书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①珠串子。[例]赐以黄金万镒,白璧十双,明珠百琲。——清·王韬《淞滨琐话》。*②珠子。[例]宫中有七重楼,覆铜瓦,楹极皆大琲杂宝,四隅置铜槽。——《新唐书》。

Hán Việt reading: bội

Grammar: Danh từ chỉ phụ kiện trang sức làm từ nhiều hạt ngọc quý.

Example: 她佩戴着一串美丽的琲。

Example pinyin: tā pèi dài zhe yí chuàn měi lì de bèi 。

Tiếng Việt: Cô ấy đeo một chuỗi ngọc tuyệt đẹp.

bèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuỗi ngọc, chuỗi hạt làm từ ngọc hoặc đá quý

bội

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

String of jade beads, necklace made of jade or gemstones

珠串子。赐以黄金万镒,白璧十双,明珠百琲。——清·王韬《淞滨琐话》

珠子。宫中有七重楼,覆铜瓦,楹极皆大琲杂宝,四隅置铜槽。——《新唐书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

琲 (bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung