Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Ngọc quý, đá quý có giá trị cao, Precious jade, valuable gemstone, ①非常美好。[例]琦赂宝货。——《后汉书·仲长统传》。[合]琦行(高尚的行为);琦赂(珍贵的财物);琦玩(珍奇玩赏物)。*②通“奇”。奇异。[例]玩琦辞。——《荀子·非十二子》。[合]琦巧(奇巧;巧技);琦珍(奇异的珍宝);琦辞(奇异的言辞)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 奇, 王

Chinese meaning: ①非常美好。[例]琦赂宝货。——《后汉书·仲长统传》。[合]琦行(高尚的行为);琦赂(珍贵的财物);琦玩(珍奇玩赏物)。*②通“奇”。奇异。[例]玩琦辞。——《荀子·非十二子》。[合]琦巧(奇巧;巧技);琦珍(奇异的珍宝);琦辞(奇异的言辞)。

Hán Việt reading:

Grammar: Danh từ chỉ sự quý giá và độc đáo của đá quý. Dùng phổ biến trong văn viết trang trọng.

Example: 这是一块难得的琦。

Example pinyin: zhè shì yí kuài nán dé de qí 。

Tiếng Việt: Đây là một viên ngọc quý hiếm.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc quý, đá quý có giá trị cao

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Precious jade, valuable gemstone

非常美好。琦赂宝货。——《后汉书·仲长统传》。琦行(高尚的行为);琦赂(珍贵的财物);琦玩(珍奇玩赏物)

通“奇”。奇异。玩琦辞。——《荀子·非十二子》。琦巧(奇巧;巧技);琦珍(奇异的珍宝);琦辞(奇异的言辞)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

琦 (qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung