Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhuó

Meanings: To carve, polish jade, or cultivate skills., Gọt giũa, chế tác ngọc, rèn luyện kỹ năng., ①雕刻玉石,使成器物,常喻用心推敲考虑、刻意求工:琢磨。雕琢(a。雕刻玉石等;b。过分地修饰文字,使人觉得不自然,如“琢琢之风不可长”)。琢刻。琢句。玉不琢,不成器。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 王, 豖

Chinese meaning: ①雕刻玉石,使成器物,常喻用心推敲考虑、刻意求工:琢磨。雕琢(a。雕刻玉石等;b。过分地修饰文字,使人觉得不自然,如“琢琢之风不可长”)。琢刻。琢句。玉不琢,不成器。

Hán Việt reading: trác

Grammar: Động từ chỉ hành động chế tác hoặc rèn luyện. Thường gặp trong các ngữ cảnh văn hóa như nghệ thuật chế tác ngọc.

Example: 他用心琢这块玉。

Example pinyin: tā yòng xīn zhuó zhè kuài yù 。

Tiếng Việt: Anh ấy chăm chú gọt giũa khối ngọc này.

zhuó
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọt giũa, chế tác ngọc, rèn luyện kỹ năng.

trác

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To carve, polish jade, or cultivate skills.

雕刻玉石,使成器物,常喻用心推敲考虑、刻意求工

琢磨。雕琢(a。雕刻玉石等;b。过分地修饰文字,使人觉得不自然,如“琢琢之风不可长”)。琢刻。琢句。玉不琢,不成器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

琢 (zhuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung