Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琢磨
Pinyin: zhuó mó
Meanings: Suy nghĩ kỹ lưỡng, nghiên cứu, mài giũa (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)., To carefully consider, study, or polish (both literally and figuratively)., ①琢和打磨(玉石)。*②通过润色加以修改(指文章等)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 王, 豖, 石, 麻
Chinese meaning: ①琢和打磨(玉石)。*②通过润色加以修改(指文章等)。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh cụ thể (mài giũa đồ vật) và trừu tượng (suy nghĩ kỹ càng).
Example: 他在琢磨这个问题的答案。
Example pinyin: tā zài zhuó mó zhè ge wèn tí de dá àn 。
Tiếng Việt: Anh ta đang suy nghĩ kỹ về câu trả lời cho vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ kỹ lưỡng, nghiên cứu, mài giũa (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
To carefully consider, study, or polish (both literally and figuratively).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
琢和打磨(玉石)
通过润色加以修改(指文章等)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!