Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琐杂
Pinyin: suǒ zá
Meanings: Linh tinh, lộn xộn, không có trật tự rõ ràng., Miscellaneous, disorderly, without clear order., ①佩玉貌。*②佩玉:“命后妃而释琄。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 王, 九, 朩
Chinese meaning: ①佩玉貌。*②佩玉:“命后妃而释琄。”
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái hoặc tính chất của sự vật, thường dùng trong văn cảnh miêu tả sự phức tạp hoặc rối rắm.
Example: 这些琐杂的事情让我很头疼。
Example pinyin: zhè xiē suǒ zá de shì qíng ràng wǒ hěn tóu téng 。
Tiếng Việt: Những việc linh tinh này khiến tôi rất đau đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Linh tinh, lộn xộn, không có trật tự rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Miscellaneous, disorderly, without clear order.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佩玉貌
“命后妃而释琄。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!