Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 理科
Pinyin: lǐ kē
Meanings: Natural sciences (math, physics, chemistry...), Khoa học tự nhiên (toán, lý, hóa...), ①教学上对物理、化学、数学、生物等学科的总称。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 王, 里, 斗, 禾
Chinese meaning: ①教学上对物理、化学、数学、生物等学科的总称。
Example: 他擅长理科。
Example pinyin: tā shàn cháng lǐ kē 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi về khoa học tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoa học tự nhiên (toán, lý, hóa...)
Nghĩa phụ
English
Natural sciences (math, physics, chemistry...)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
教学上对物理、化学、数学、生物等学科的总称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!