Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 理睬
Pinyin: lǐ cǎi
Meanings: To pay attention to, to care about, Để ý, quan tâm đến, ①对别人言行给以注意并表示态度。[例]没人理睬这事。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 王, 里, 目, 采
Chinese meaning: ①对别人言行给以注意并表示态度。[例]没人理睬这事。
Example: 别理睬那些流言蜚语。
Example pinyin: bié lǐ cǎi nà xiē liú yán fēi yǔ 。
Tiếng Việt: Đừng để ý đến những lời đồn đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để ý, quan tâm đến
Nghĩa phụ
English
To pay attention to, to care about
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对别人言行给以注意并表示态度。没人理睬这事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!