Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 理直气壮

Pinyin: lǐ zhí qì zhuàng

Meanings: Có lý và tự tin, Having justice and confidence, 理直理由正确、充分;气壮气势旺盛。理由充分,说话气势就壮。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷三十一便捉我到阎罗殿前,我也理直气壮,不怕甚的。”[例]只要我们~,怕他怎的!——清·李宝嘉《官场现形记》第十七回。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 王, 里, 一, 且, 十, 乁, 𠂉, 丬, 士

Chinese meaning: 理直理由正确、充分;气壮气势旺盛。理由充分,说话气势就壮。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷三十一便捉我到阎罗殿前,我也理直气壮,不怕甚的。”[例]只要我们~,怕他怎的!——清·李宝嘉《官场现形记》第十七回。

Example: 他理直气壮地为自己辩护。

Example pinyin: tā lǐ zhí qì zhuàng dì wèi zì jǐ biàn hù 。

Tiếng Việt: Anh ấy tự tin và có lý khi bảo vệ bản thân.

理直气壮
lǐ zhí qì zhuàng
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có lý và tự tin

Having justice and confidence

理直理由正确、充分;气壮气势旺盛。理由充分,说话气势就壮。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷三十一便捉我到阎罗殿前,我也理直气壮,不怕甚的。”[例]只要我们~,怕他怎的!——清·李宝嘉《官场现形记》第十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

理直气壮 (lǐ zhí qì zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung