Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 理由
Pinyin: lǐ yóu
Meanings: Lý do, nguyên nhân, Reason, cause, ①事情的道理、根由。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 王, 里, 由
Chinese meaning: ①事情的道理、根由。
Example: 请说出你的理由。
Example pinyin: qǐng shuō chū nǐ de lǐ yóu 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng nêu lý do của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lý do, nguyên nhân
Nghĩa phụ
English
Reason, cause
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事情的道理、根由
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!