Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 理当
Pinyin: lǐ dāng
Meanings: Should, ought to, as it should be., Đáng lý ra, lẽ ra phải làm., ①应当;理所当然。[例]理当如此。*②应该承当。[例]这都是为臣的理当。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 17
Radicals: 王, 里, ⺌, 彐
Chinese meaning: ①应当;理所当然。[例]理当如此。*②应该承当。[例]这都是为臣的理当。
Grammar: Phó từ đứng đầu câu hoặc trước động từ chính, mang tính khẳng định.
Example: 他理当受到表扬。
Example pinyin: tā lǐ dāng shòu dào biǎo yáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đáng lẽ ra phải được khen thưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáng lý ra, lẽ ra phải làm.
Nghĩa phụ
English
Should, ought to, as it should be.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
应当;理所当然。理当如此
应该承当。这都是为臣的理当
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!