Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 理屈
Pinyin: lǐ qū
Meanings: Unconvincing reasoning, lacking solid grounds., Lý lẽ không vững, không có căn cứ thuyết phục., ①理亏;不合道理。[例]他觉得自己有点理屈,没再说下去。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 王, 里, 出, 尸
Chinese meaning: ①理亏;不合道理。[例]他觉得自己有点理屈,没再说下去。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tranh luận/phân tích.
Example: 他在辩论中被发现理屈。
Example pinyin: tā zài biàn lùn zhōng bèi fā xiàn lǐ qū 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị phát hiện không có lý lẽ thuyết phục trong cuộc tranh luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lý lẽ không vững, không có căn cứ thuyết phục.
Nghĩa phụ
English
Unconvincing reasoning, lacking solid grounds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
理亏;不合道理。他觉得自己有点理屈,没再说下去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!