Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 理发

Pinyin: lǐ fà

Meanings: To cut or style hair., Cắt tóc, sửa tóc., ①剪发和形成发型的动作或过程。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 王, 里, 发

Chinese meaning: ①剪发和形成发型的动作或过程。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 我每个月都会去理发。

Example pinyin: wǒ měi gè yuè dōu huì qù lǐ fā 。

Tiếng Việt: Tôi mỗi tháng đều đi cắt tóc.

理发
lǐ fà
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt tóc, sửa tóc.

To cut or style hair.

剪发和形成发型的动作或过程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

理发 (lǐ fà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung