Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 理化

Pinyin: lǐ huà

Meanings: Physics and chemistry, often used in education or scientific research., Vật lý và hóa học, thường dùng trong giáo dục hoặc nghiên cứu khoa học., ①物理与化学。[例]理化特性。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 王, 里, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①物理与化学。[例]理化特性。

Grammar: Từ ghép cố định, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục/khoa học.

Example: 这所学校注重学生的理化成绩。

Example pinyin: zhè suǒ xué jiào zhù zhòng xué shēng de lǐ huà chéng jì 。

Tiếng Việt: Trường học này chú trọng thành tích môn Vật lý và Hóa học của học sinh.

理化
lǐ huà
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật lý và hóa học, thường dùng trong giáo dục hoặc nghiên cứu khoa học.

Physics and chemistry, often used in education or scientific research.

物理与化学。理化特性

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...