Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 理亏
Pinyin: lǐ kuī
Meanings: Không có lý lẽ thuyết phục, bị coi là sai trái., To lack convincing reasoning, being considered wrong., ①理由不充足,没有道理。[例]自知理亏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 王, 里, 一, 丂
Chinese meaning: ①理由不充足,没有道理。[例]自知理亏。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong câu tranh luận hoặc đánh giá.
Example: 他在这件事上明显理亏。
Example pinyin: tā zài zhè jiàn shì shàng míng xiǎn lǐ kuī 。
Tiếng Việt: Trong việc này, anh ấy rõ ràng là không có lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có lý lẽ thuyết phục, bị coi là sai trái.
Nghĩa phụ
English
To lack convincing reasoning, being considered wrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
理由不充足,没有道理。自知理亏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!