Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 理事
Pinyin: lǐ shì
Meanings: A person in charge of managing affairs, or the act of handling matters., Người phụ trách quản lý công việc, hoặc hành động xử lý công việc., ①理事会的成员。[例]代表团体行使职权并处理事务的人员。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 王, 里, 事
Chinese meaning: ①理事会的成员。[例]代表团体行使职权并处理事务的人员。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh.
Example: 他是这个项目的理事。
Example pinyin: tā shì zhè ge xiàng mù dì lǐ shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người phụ trách dự án này.

📷 Group of businesspeople in theater, one man behind, smiling, portrait
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người phụ trách quản lý công việc, hoặc hành động xử lý công việc.
Nghĩa phụ
English
A person in charge of managing affairs, or the act of handling matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
理事会的成员。代表团体行使职权并处理事务的人员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
