Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 理之当然

Pinyin: lǐ zhī dāng rán

Meanings: Something reasonable and expected, a matter of course., Việc hợp tình hợp lý, điều đương nhiên phải làm., 理所当然,理应如此。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》第36卷“第此原是君家之物,今日来取,理之当然。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 王, 里, 丶, ⺌, 彐, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: 理所当然,理应如此。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》第36卷“第此原是君家之物,今日来取,理之当然。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để khẳng định tính hợp lý của hành động.

Example: 帮助别人是理之当然的事。

Example pinyin: bāng zhù bié rén shì lǐ zhī dāng rán de shì 。

Tiếng Việt: Giúp đỡ người khác là chuyện đương nhiên phải làm.

理之当然
lǐ zhī dāng rán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc hợp tình hợp lý, điều đương nhiên phải làm.

Something reasonable and expected, a matter of course.

理所当然,理应如此。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》第36卷“第此原是君家之物,今日来取,理之当然。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

理之当然 (lǐ zhī dāng rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung